Huệ Cung vương
Hanja | 金乾運 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Gim Geon-un |
Hangul | 김건운 |
McCune–Reischauer | Kim Kŏnun |
Huệ Cung vương
Hanja | 金乾運 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Gim Geon-un |
Hangul | 김건운 |
McCune–Reischauer | Kim Kŏnun |
Thực đơn
Huệ Cung vươngLiên quan
Huệ Huệ biển Huệ Năng Huệ Nhược Kỳ Huệ Khả Huệ Thân vương Huệ Anh Hồng Huệ phi (Khang Hy) Huệ Phố Huệ ChâuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huệ Cung vương